Trung
Học
TRẦN B̀NH TRỌNG, Ninh Ḥa
DANH SÁCH HỌC SINH
Niên Khóa 1960-1964
Sinh
Ngữ: Pháp Văn
Sinh Ngữ: Anh Văn
Niên-Khóa 1960-1964
Các Niên Học, Môn Học & Giáo-Sư Phụ Trách
DANH SÁCH HỌC SINH NIÊN KHÓA 1960-1964
Cô Lê Thị Phương Lan và các học sinh Đệ tứ 1 niên khóa 1960-1964
LỚP: Đệ Thất I
CÁC MÔN HỌC |
GIÁO-SƯ PHỤ-TRÁCH |
GIÁO-SƯ PHỤ-TRÁCH |
Lục cá nguyệt thứ nhất |
Lục cá nguyệt thứ nh́ |
|
Quốc-văn |
Nguyễn-Việt-Thanh |
Nguyễn-Việt-Thanh |
Công-dân giáo-dục |
Mai-Chiếm-Thanh |
Mai-Chiếm-Thanh |
Sinh-ngữ I (Pháp-văn) |
Nguyễn-văn-Sanh |
Nguyễn-văn-Sanh |
Sử-kư |
Mai-Chiếm-Thanh |
Mai-Chiếm-Thanh |
Địa-lư |
Nguyễn-Văn-Sanh |
Nguyễn-Văn-Sanh |
Toán |
Mai-Chiếm-Thanh |
Mai-Chiếm-Thanh |
Vật-lư |
Đinh-Viết-Luông |
Đinh-Viết-Luông |
Hóa-học |
Đinh-Viết-Luông |
Đinh-Viết-Luông |
Vạn-vật |
Đinh-Viết-Luông |
Đinh-Viết-Luông |
Vẽ |
Nguyễn-Văn-Sanh |
Nguyễn-Văn-Sanh |
Âm-nhạc |
Nguyễn-Việt-Thanh |
Nguyễn-Việt-Thanh |
CÁC MÔN HỌC |
GIÁO-SƯ PHỤ-TRÁCH |
GIÁO-SƯ PHỤ-TRÁCH |
Lục cá nguyệt thứ nhất |
Lục cá nguyệt thứ nh́ |
|
Quốc-văn |
Nguyễn-Việt-Thanh |
Nguyễn-Việt-Thanh |
Công-dân giáo-dục |
Vơ-Cẩn |
Vơ-Cẩn |
Sinh-ngữ I (Pháp-văn) |
Bửu-Thả |
Bửu-Thả |
Sử-kư |
Mai-Chiếm-Thanh |
Mai-Chiếm-Thanh |
Địa-lư |
Lê-văn-Ngô |
Lê-văn-Ngô |
Toán |
Mai-Chiếm-Thanh |
Lê-Thị-Phương-Lan |
Vật-lư |
Đinh-Viết-Luông |
Đinh-Viết-Luông |
Hóa-học |
Lê-V ăn-Ngô |
Lê-Văn-Ngô |
Vạn-vật |
Đinh-Viết-Luông |
Đinh-Viết-Luông |
Vẽ |
Nguyễn-Văn-Sanh |
Nguyễn-Văn-Sanh |
Âm-nhạc |
Lê-Gia-Thầm |
Lê-Gia-Thầm |
Thể-thao |
Nguyễn-Việt-Thanh |
Nguyễn-Việt-Thanh |
Hoạt-động học-đường |
Nguyễn-Việt-Thanh |
Nguyễn-Việt-Thanh |
LỚP: Đệ Ngũ I
CÁC MÔN HỌC |
GIÁO-SƯ PHỤ-TRÁCH |
GIÁO-SƯ PHỤ-TRÁCH |
Lục cá nguyệt thứ nhất |
Lục cá nguyệt thứ nh́ |
|
Quốc-văn |
Lê-Long |
Lê-Long |
Công-dân giáo-dục |
Trần-Văn-Phi |
Trần-Văn-Phi |
Sinh-ngữ I (Pháp-văn) |
Trần-Văn-Phi |
Trần-Văn-Phi |
Sử-kư |
Nguyễn-Văn-Thuyết |
Nguyễn-Văn-Thuyết |
Địa-lư |
Nguyễn-Thị-Liên-Hương |
Nguyễn-Văn-Thuyết |
Toán |
Lê-Thị-Phương-Lan |
Lê-Thị-Phương-Lan |
Vật-lư |
Lưu-Văn-Quang |
Lưu-Văn-Quang |
Hóa-học |
Lưu-Văn-Quang |
Lưu-Văn-Quang |
Vạn-vật |
Nguyễn-Khoa-Thanh |
Nguyễn-Khoa-Thanh |
Vẽ |
Nguyễn-Khoa-Thanh |
Nguyễn-Khoa-Thanh |
Âm-nhạc |
Lê-Gia-Thầm |
Lê-Gia-Thầm |
Thể-thao |
Lưu-Văn-Quang |
Lưu-Văn-Quang |
Hoạt-động học-đường |
Lê-Thị-Phương-Lan |
Lê-Thị-Phương-Lan |
CÁC MÔN HỌC |
GIÁO-SƯ PHỤ-TRÁCH |
GIÁO-SƯ PHỤ-TRÁCH |
Lục cá nguyệt thứ nhất |
Lục cá nguyệt thứ nh́ |
|
Quốc-văn |
Bùi-Hửu-Lượng |
Bùi-Hửu-Lượng |
Công-dân giáo-dục |
Trần-Chu-Đức |
Trần-Chu-Đức |
Sinh-ngữ I (Pháp-văn) |
Trần-Chu-Đức |
Trần-Chu-Đức |
Sử-kư |
Nguyễn-Văn-Thuyết |
Nguyễn-Văn-Thuyết |
Địa-lư |
Nguyễn-Văn-Thuyết |
Nguyễn-Văn-Thuyết |
Toán |
Lê-Thị-Phương-Lan |
Lê-Thị-Phương-Lan |
Vật-lư |
Trần-Đ́nh-Thu |
Trần-Đ́nh-Thu |
Hóa-học |
Trần-Đ́nh-Thu |
Trần-Đ́nh-Thu |
Vạn-vật |
Nguyễn-Khoa-Thanh |
Nguyễn-Khoa-Thanh |
Vẽ |
Nguyễn-Khoa-Thanh |
Nguyễn-Khoa-Thanh |
Âm-nhạc |
Nguyễn-Văn-Thuyết |
Nguyễn-Văn-Thuyết |
Thể-thao |
Lưu-Văn-Quang |
Lưu- Văn-Quang |
Họ và Tên |
Một vài h́nh ảnh kỷ niệm của lớp |
(Danh sách do các anh Hồ Văn Thinh, Bùi Hữu Tấn và Vơ Ngọc bổ túc) |